Có 2 kết quả:

种公畜 zhǒng gōng chù ㄓㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄨˋ種公畜 zhǒng gōng chù ㄓㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stud
(2) male breeding stock (of animal species)

Từ điển Trung-Anh

(1) stud
(2) male breeding stock (of animal species)